Medium Adult
Thức ăn hạt cho chó
Royal Canin Medium Adult có công thức chế biến độc quyền để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của những chú chó kích cỡ Medium (cân nặng tối đa từ 11 - 25 kg) từ 1 đến 7 năm tuổi.
Chó con giống kích cỡ trung bình bước qua giai đoạn trưởng thành sau 12 tháng tuổi, tiếp tục cần được cung cấp một chế độ dinh dưỡng phù hợp cho giai đoạn mới này. Một công thức dinh dưỡng cân bằng và hoàn chỉnh là chìa khóa để hỗ trợ và duy trì sức khỏe tốt cho chó ở giai đoạn trưởng thành. ROYAL CANIN® Medium Adult có công thức được chế biến để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của những chú chó kích cỡ Medium (cân nặng tối đa từ 11 - 25 kg) từ 1 đến 7 năm tuổi. ROYAL CANIN® Medium Adult chứa hệ dưỡng chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng như manno-oligo-saccharides, giúp hỗ trợ hệ miễn dịch tối ưu, để chó có thể duy trì sức khỏe và sự phát triển ổn định. Vời hàm lượng protein chất lượng cao và lượng chất xơ cân bằng có trong sản phẩm, ROYAL CANIN® Medium Adult có thể giúp tăng khả năng tiêu hóa để chó của bạn hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp duy trì làn da khỏe mạnh và bộ lông óng mượt cho chó nhờ có lượng axit béo Omega 3 (EPA-DHA) cao.
Hỗ trợ hệ miễn dịch khỏe mạnh
Giúp hỗ trợ sức khỏe hệ miễn dịch nhờ vào hệ dưỡng chất chống oxy hóa và manno-oligo-saccharides (MOS - đường phức hợp tự nhiên)
Tăng khả năng tiêu hóa
Hỗ trợ khả năng tiêu hóa nhờ công thức dinh dưỡng có chứa protein chất lượng cao và hàm lượng chất xơ cân bằng.
Chăm sóc lông và da
Giúp duy trì làn da khỏe mạnh và bộ lông óng mượt nhờ hàm lượng axit béo Omega 3 (EPA-DHA) cao có trong sản phẩm.
Cân nặng | Vận động ít | Vận động vừa | Vận động nhiều |
---|---|---|---|
11 kg | 149 g (1+4/8 cốc) | 173 g (1+6/8 cốc) | 196 g (2 cốc) |
12 kg | 159 g (1+5/8 cốc) | 185 g (1+7/8 cốc) | 210 g (2+2/8 cốc) |
14 kg | 179 g (1+7/8 cốc) | 207 g (2+1/8 cốc) | 235 g (2+4/8 cốc) |
16 kg | 198 g (2+1/8 cốc) | 229 g (2+3/8 cốc) | 260 g (2+6/8 cốc) |
18 kg | 216 g (2+2/8 cốc) | 250 g (2+5/8 cốc) | 284 g (3 cốc) |
20 kg | 234 g (2+4/8 cốc) | 271 g (2+7/8 cốc) | 308 g (3+2/8 cốc) |
22 kg | 251 g (2+5/8 cốc) | 291 g (3 cốc) | 330 g (3+4/8 cốc) |
24 kg | 268 g (2+6/8 cốc) | 310 g (3+2/8 cốc) | 353 g (3+5/8 cốc) |
25 kg | 276 g (2+7/8 cốc) | 320 g (3+3/8 cốc) | 364 g (3+6/8 cốc) |