Renal
Thức ăn hạt cho chó
KHẢ DỤNG
Sản phẩm này có công thức thú y độc quyền. Vui lòng tham khảo bác sĩ thú y để xem đây có phải là sản phẩm phù hợp với vật nuôi của bạn hay không.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho chó trưởng thành.
NHỮNG LỢI ÍCH
HỖ TRỢ THẬN
Được thiết kế với hàm lượng phosphorus thấp và protein chất lượng cao hàm lượng trung bình để hỗ trợ chức năng thận và cải thiện chất lượng sống của chó.
NĂNG LƯỢNG PHÙ HỢP
Hàm lượng năng lượng phù hợp để giảm khối lượng bữa ăn và bù đắp cho sự suy giảm cảm giác thèm ăn.
MÙI HƯƠNG HẤP DẪN
Thành phần có mùi hương hấp dẫn với kích thước hạt đặc biệt giúp kích thích sự thèm ăn trên chó, đặc biệt là trong các trường hợp chán ăn.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG
THÀNH PHẦN
Gạo, bột ngô, chất béo động vật, gluten ngô, ngô, đạm gia cầm thủy phân, bột củ cải đường, gluten lúa mì***, khoáng chất, dầu cá, xơ thực vật, dầu đậu nành, vỏ và hạt mã đề, fructo-oligo-saccharides, mono và diglycerides của acid palmitic và acid stearic được este hóa với acid citric, bữa ăn cúc vạn thọ. Nguồn protein: gluten ngô (8%), đạm gia cầm thủy phân (4.7%), gluten lúa mì (2.5%).
*** L.I.P: protein được lựa chọn do có độ tiêu hóa cao
PHỤ GIA (KG)****
Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 15500 IU, Vitamin D3: 1000 IU, Sắt (3b103): 40 mg, Iodine (3b201, 3b202): 4 mg, Đồng (3b405, 3b406): 12 mg, Manganese (3b502, 3b504): 52 mg, Kẽm (3b603, 3b605, 3b606): 156 mg, Selen (3b801, 3b811, 3b812): 0.05 mg - Phụ gia kỹ thuật: Clinoptilolite gốc trầm tích: 5 g - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
**** LƯU Ý: Các giá trị chỉ phản ánh hàm lượng được thêm vào công thức, không phải thành phần xuất hiện một cách tự nhiên trong thức ăn
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 14,0% - Hàm lượng chất béo: 18,0% - Tro thô: 4,0% - Chất xơ thô: 2,4% - Canxi: 0,4% - Phốt pho: 0,2% - Kali: 0,6% - Natri: 0,35% - Axit béo thiết yếu (Axit Linoleic): 4% - EPA/DHA: 0,47%.
Cân nặng | Ốm | - | Bình thường | - | Thừa cân | - |
---|---|---|---|---|---|---|
(kg) | (g) | cốc | (g) | cốc | (g) | cốc |
2 | 53g | 5/8 cốc | 46g | 4/8 cốc | 40g | 4/8 cốc |
5 | 105g | 1cốc+ 1/8 cốc | 92g | 1 cốc | 80g | 7/8 cốc |
10 | 176g | 1 cốc + 7/8 cốc | 155g | 1cốc + 6/8cốc | 134g | 1 cốc + 4/8 cốc |
15 | 239g | 2 cốc + 5/8 cốc | 210g | 2 cốc + 2/8 cốc | 182g | 2 cốc |
20 | 296g | 3 cốc + 2/8 cốc | 261g | 2 cốc + 7/8 cốc | 255g | 2 cốc + 4/8 cốc |
30 | 402g | 4 cốc + 3/8 cốc | 354g | 3 cốc + 7/8 cốc | 305g | 3 cốc + 3/8 cốc |
40 | 499g | 5 cốc + 4/8 cốc | 439g | 4 cốc + 7/8 cốc | 379g | 4 cốc + 1/8 cốc |