Hypoallergenic
-
ĐẠM THỦY PHÂN
Đạm đậu nành thủy phân với khối lượng phân tử thấp để giảm tính dị ứng.
EPA/DHA & HÀNG RÀO BẢO VỆ DA
Acid béo để duy trì làn da và hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Được thiết kế để hỗ trợ vai trò của da là hàng rào bảo vệ tự nhiên và tối ưu sức khỏe của làn da.
SỨC KHỎE HỆ TIÊU HÓA
Được xây dựng với chất đạm có độ tiêu hóa cao và tinh bột cũng như hỗn hợp các chất xơ trong đó có prebiotics giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh và cân bằng.
-
ROYAL CANIN® Hypoallergenic được bào chế chính xác cho những con mèo bị phản ứng bất lợi với thức ăn (AFR). Nếu bạn là bác sĩ thú y hoặc y tá thú y và muốn xem thông tin đầy đủ về sản phẩm một cách chi tiết hơn, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi
Working towards a sustainable future
Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™
Discover more-
THÀNH PHẦN: gạo, protein đậu nành thủy phân, mỡ động vật, chất xơ thực vật, khoáng chất, bột củ cải đường, gan gia cầm thủy phân, dầu đậu nành, dầu cá, fructo-oligo-sacarit, dầu cây lưu ly, chiết xuất cúc vạn thọ (nguồn lutein). Nguồn protein: protein đậu nành thủy phân, gan gia cầm thủy phân. Nguồn carbohydrate: gạo.
PHỤ GIA (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 27000 IU, Vitamin D3: 800 IU, E1 (Sắt): 41 mg, E2 (Iốt): 3,7 mg, E4 (Đồng): 15 mg, E5 (mangan): 54 mg, E6 (Kẽm): 153 mg, E8 (Selenium): 0,26 mg - Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite nguồn gốc trầm tích: 5 g - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 25,5% - Hàm lượng chất béo: 20,0% - Tro thô: 6,3% - Chất xơ thô: 3,6% - Mỗi kg: các axit béo thiết yếu (Axit Linoleic - Axit Arachidonic): 46,4 g - EPA/DHA: 3,2 g - Axit béo omega 3: 9,8 g. -
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 25,5% - Hàm lượng chất béo: 20,0% - Tro thô: 6,3% - Chất xơ thô: 3,6% - Mỗi kg: các axit béo thiết yếu (Axit Linoleic - Axit Arachidonic): 46,4 g - EPA/DHA: 3,2 g - Axit béo omega 3: 9,8 g.
-
Cân nặng của mèo Gầy Gầy Bình thường Bình thường Thừa cân Thừa cân gam ly gram ly gram ly 2kg 37 8/3 31 8/2 25 8/2 2,5kg 43 8/3 36 8/3 29 8/2 3kg 50 8/4 41 8/3 33 8/3 3,5kg 55 8/4 46 8/4 37 8/3 4kg 61 5/8 51 8/4 41 8/3 4,5kg 66 8/5 55 8/4 44 3 /8 5kg 71 6/8 59 8/5 47 8/4 5,5kg 76 6/8 64 5/8 51 4/8 6kg 81 6/8 68 5/8 54 8/4 6,5kg 86 7/8 72 8/6 57 8/4 7kg 90 7/8 75 6/8 60 5/8 7,5kg 95 7/8 79 6/ 8 63 5/8 8kg 99 1 83 8/6 66 8/5 8,5kg 104 1 87 7/8 69 5/8 9kg 108 1 90 8/7 72 6/8 9,5kg 112 1 + 1/8 94 7/8 75 6/8 10kg 117 1 + 1/8 97 1 78 6/8