
Satiety Weight Management
Thức ăn hạt cho mèo
Có sẵn các cỡ
1.5 kg
KHẢ DỤNG
Sản phẩm này có công thức thú y độc quyền. Vui lòng tham khảo bác sĩ thú y để xem đây có phải là sản phẩm phù hợp với vật nuôi của bạn hay không.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
ROYAL CANIN® Satiety Weight Management được bào chế chính xác để giảm cân an toàn và hiệu quả cũng như thành công trong kiểm soát cân nặng lâu dài ở mèo.
NHỮNG LỢI ÍCH
KIỂM SOÁT CÂN NẶNG HIỆU QUẢ
Thành phần chất đa lượng thích hợp giúp giảm cân an toàn và ngăn ngừa tăng cân trở lại. 97% mèo giảm được cân nặng trong vòng 3 tháng1.
KIỂM SOÁT HIỆN TƯỢNG XIN ĂN
Hàm lượng chất xơ tự nhiên cao giúp mèo cảm thấy thỏa mãn sau mỗi bữa ăn. Giúp kiểm soát tinh trạng xin ăn đến 82% trên mèo trong giai đoạn giảm cân1.
DUY TRÌ LƯỢNG CƠ NẠC
Hàm lượng protein cao giúp giảm cân hiệu quả và duy trì một lượng cơ nạc phù hợp.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG
THÀNH PHẦN
Đạm gia cầm khô, chất xơ thực vật, sắn (bột báng), đạm động vật thủy phân, bột mì, gluten lúa mì***, gluten ngô, mỡ động vật, bột rau diếp xoăn, khoáng chất, vỏ và hạt mã đề, dầu cá, bột cúc vạn thọ, glucosamine từ lên men, sụn thủy phân (nguồn chondroitin).
** L.I.P.: protein được lựa chọn do có độ tiêu hóa cao
PHỤ GIA (KG)****
Phụ gia dinh dưỡng : Vitamin A: 25000 IU, Vitamin D3: 1000 IU, Sắt (3b103): 33 mg, Iodine (3b201, 3b202): 3.3 mg, Đồng (3b405, 3b406): 10 mg, Manganese (3b502, 3b504): 43 mg, Kẽm (3b603, 3b605, 3b606): 133 mg, Selen (3b801, 3b811, 3b812): 0.05 mg - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
**** LƯU Ý: Các giá trị chỉ phản ánh hàm lượng được thêm vào công thức, không phải thành phần xuất hiện một cách tự nhiên trong thức ăn
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 34,0% - Hàm lượng chất béo: 9,0% - Tro thô: 8,6% - Chất xơ thô: 14,6% - Năng lượng trao đổi: 3040,0 kcal/kg.
Cân nặng (hướng dẫn cho ăn mix-feeding) | Bắt đầu - khô (g) | 4 tuần sau, nếu không giảm cân - khô (g) | Duy trì sau khi giảm cân - khô (g) |
---|---|---|---|
2kg | 29 | 23 | 30 |
2,5kg | 33 | 27 | 35 |
3kg | 38 | 30 | 40 |
3,5kg | 42 | 34 | 45 |
4kg | 47 | 37 | 49 |
4,5kg | 51 | 40 | 54 |
5kg | 55 | 43 | 58 |
5,5kg | 59 | 46 | 62 |
6kg | 62 | 49 | 66 |
6,5kg | 66 | 52 | 70 |
7kg | 70 | 55 | 73 |
7,5kg | 73 | 58 | 77 |
8kg | 76 | 61 | 81 |