
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Dành cho chó kích cỡ Medium (cân nặng tối đa từ 11 - 25 kg) và đang trong lứa tuổi từ 2 đến 12 tháng tuổi.
NHỮNG LỢI ÍCH
HỆ MIỄN DỊCH KHỎE MẠNH
Hỗ trợ sự phát triển hệ thống miễn dịch khỏe mạnh của chó con bằng cách bổ sung phức hợp đã được khoa học chứng minh, bao gồm vitamin E và C.
PHÁT TRIỂN TRÍ NÃO
Được làm giàu với axit béo omega-3 (DHA) đã được khoa học chứng minh là hỗ trợ sự phát triển trí não của chó con và thúc đẩy việc học tập trong quá trình huấn luyện chó con từ sớm.
HỖ TRỢ LỢI KHUẨN
Sự kết hợp của prebiotic (MOS) và protein dễ tiêu hóa để giúp thúc đẩy sự cân bằng lành mạnh của hệ vi sinh vật đường ruột cho sức khỏe hệ tiêu hóa.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG
Thành phần: Protein gia cầm khử nước, mỡ động vật, ngô, gluten lúa mì*, bột củ cải đường, bột mì, gluten ngô, protein động vật thủy phân, bột ngô, gạo, lúa mì, khoáng chất, dầu đậu nành, các sản phẩm men, dầu cá, fructo-oligosaccharides, men thủy phân (nguồn manno-oligosaccharides và betaglucans) (0,29%), dầu tảo Schizochytrium sp. (nguồn DHA), chiết xuất Yucca Schidigera, bột cúc vạn thọ.
Phụ gia: Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 15500 IU, Vitamin D3: 1000 IU, Sắt (3b103): 37 mg, Iốt (3b201, 3b202): 3,8 mg, Đồng (3b405, 3b406): 12 mg, Mangan (3b502, 3b504) ): 49 mg, Kẽm (3b603, 3b605, 3b606): 130 mg, Selenium (3b801, 3b811, 3b812): 0,06 mg - Phụ gia công nghệ: Clinoptilolite nguồn gốc trầm tích: 10 g - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.
* L.I.P.: protein được lựa chọn vì khả năng tiêu hóa rất cao..
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 32,0%, Hàm lượng chất béo: 20,4%, Tro thô: 8,3%, Chất xơ thô: 1,6%, Axit béo Omega-3 (DHA): 0,18%, Vitamin E: 510 mg/kg, Vitamin C: 400 mg/kg. Năng lượng trao đổi: 4125 kcal/kg.
Tháng tuổi | Cân nặng trưởng thành = 11 kg | Cân nặng trưởng thành = 14 kg | Cân nặng trưởng thành = 18 kg | Cân nặng trưởng thành = 22 kg | Cân nặng trưởng thành = 29 kg |
---|---|---|---|---|---|
2 m | 155 g (1+4/8 cốc) | 184 g (1+7/8 cốc) | 217 g (2+1/8 cốc) | 237 g (2+3/8 cốc) | 244 g (2+3/8 cốc) |
3 m | 182 g (1+6/8 cốc) | 216 g (2+1/8 cốc) | 259 g (2+5/8 cốc) | 288 g (2+7/8 cốc) | 300 g (3 cốc) |
4 m | 194 g (1+7/8 cốc) | 232 g (2+7/8 cốc) | 279 g (2+6/8 cốc) | 311 g (3+1/8 cốc) | 325 g (3+2/8 cốc) |
5 m | 197 g (2 cốc) | 236 g (2+7/8 cốc) | 285 g (2+7/8 cốc) | 324 g (3+2/8 cốc) | 247 g (3+4/8 cốc) |
6 m | 197 g (2 cốc) | 236 g (2+4/8 cốc) | 285 g (2+7/8 cốc) | 332 g (3+2/8 cốc) | 366 g (3+5/8 cốc) |
8 m | 159g (1+5/8 cốc) | 204 g (2 cốc) | 247 g (2+4/8 cốc) | 298 g (3 cốc) | 330 g (3+2/8 cốc) |
10 m | 141 g (1+3/8 cốc) | 164 g (2 cốc) | 205 g (2 cốc) | 239 g (2+3/8 cốc) | 264 g (2+5/8 cốc) |
12 m | Chuyển qua dùng Medium Adult | Chuyển qua dùng Medium Adult | 202 g (2 cốc) | 235 g (2 + 3/8 cốc) | 261 g (2 + 5/8 cốc) |
13 m | Medium Adult | Medium Adult | Chuyển qua dùng Medium Adult | Chuyển qua dùng Medium Adult | 259 g ( 2 + 5/8 cốc) |