Diabetic
-
ĐIỀU HÒA ĐƯỜNG HUYẾT
Công thức đặc trưng sử dụng các loại ngũ cốc với chỉ số đường huyết thấp và các chất xơ được chọn lọc kỹ càng để hỗ trợ duy trì đường huyết sau bữa ăn trên chó bị tiểu đường.
HÀM LƯỢNG PROTEIN CAO
Giúp giảm hàm lượng năng lượng thô và hỗ trợ duy trì lượng cơ nạc thiết yếu trên chó bị tiểu đường.
HÀM LƯỢNG TINH BỘT THẤP
Công thức được giảm thiểu hàm lượng tinh bột để giúp kiểm soát đường huyết sau bữa ăn.
-
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho chó trưởng thành
Working towards a sustainable future
Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™
Discover more-
THÀNH PHẦN Đạm gia cầm khô, lúa mạch, đạm động vật thủy phân, gluten lúa mì**, gluten ngô, xơ thực vật, chất béo động vật, bột củ cải đường, sắn (bột báng), dầu cá, vỏ và hạt mã đề, fructo-oligosaccharides, khoáng chất, bột cúc vạn thọ. Nguồn carbohydrate: lúa mạch (20.5%), sắn (bột báng) (5%). ** L.I.P.: protein được lựa chọn do chúng có độ tiêu hóa cao.
PHỤ GIA (KG)*** Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 15500 IU, Vitamin D3: 1000 IU, Sắt (3b103): 33 mg, Iodine (3b201, 3b202): 3.4 mg, Đồng (3b405, 3b406): 10 mg, Manganese (3b502, 3b504): 43 mg, Kẽm (3b603, 3b605, 3b606): 125 mg, Selen (3b801, 3b811, 3b812): 0.05 mg - Chất bảo quản -Chất chống oxy hóa ***LƯU Ý: Các giá trị chỉ phản ánh hàm lượng được thêm vào công thức, không phải thành phần xuất hiện một cách tự nhiên trong thức ăn
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 37,0% - Chất xơ thô: 6,5% - Hàm lượng chất béo: 12,0% - Tro thô: 5,3% - Tinh bột: 19,1% - Đường tổng số: 0,55% - Axit béo thiết yếu: 2,07%. -
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 37,0% - Chất xơ thô: 6,5% - Hàm lượng chất béo: 12,0% - Tro thô: 5,3% - Tinh bột: 19,1% - Đường tổng số: 0,55% - Axit béo thiết yếu: 2,07%.
-
Cân nặng (kg) Gầy - Bình thường - Thừa cân - - (g) Cốc (g) Cốc (g) Cốc 2 61 8/5 54 5/8 46 4/8 4 103 1 + 1/8 91 1 78 7/8 6 139 1 + 4/8 123 1 + 3/8 106 1 + 1/8 8 173 1 + 7/8 152 1 + 5/8 131 1 + 3/8 10 205 2 + 2/8 180 2 155 1 + 5 /8 15 277 3 244 2 + 8/5 211 2 + 2/8 20 344 3 + 6/8 303 3 + 2/8 261 2 + 7/8 261 2 + 7/8 25 407 4 + 3/8 358 3 + 7/8 309 3 + 3/8 30 466 5 410 4 + 3/8 354 3 + 7/8 35 523 5 + 5/8 461 5 398 4 + 2/8 40 578 6 + 2/8 509 5 + 4/8 440 4 + 6/8 45 632 6 + 7/8 556 6 480 5 + 2/8 50 684 7 + 3/8 602 6 + 4/8 520 5 + 5/8 55 735 8 646 7 558 6 60 784 8 + 4/8 690 7 + 4/8 596 6 + 4/8 70 880 9 + 4/8 775 8 + 3/8 669 7 + 2/8 80 973 10 + 4/8 856 9 + 2/8 739 8