
Satiety Weight Management
Thức ăn ướt / pate cho chó
Có sẵn các cỡ
410g x 1
KHẢ DỤNG
Sản phẩm này có công thức thú y độc quyền. Vui lòng tham khảo bác sĩ thú y để xem đây có phải là sản phẩm phù hợp với vật nuôi của bạn hay không.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Thức ăn dinh dưỡng hoàn chỉnh cho chó trưởng thành
NHỮNG LỢI ÍCH
KIỂM SOÁT CÂN NẶNG HIỆU QUẢ
Phối hợp chất đa lượng thích hợp giúp hỗ trợ giảm cân an toàn và ngăn ngừa tăng cân trở lại.
KIỂM SOÁT XIN ĂN
Hàm lượng chất xơ tự nhiên cao giúp chó no lâu hơn sau mỗi bữa ăn.
DUY TRÌ LƯỢNG CƠ NẠC
Hàm lượng protein cao giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả đồng thời duy trì lượng cơ nạc cần thiết.
THÔNG TIN DINH DƯỠNG
THÀNH PHẦN
Thịt và các dẫn xuất từ thịt, dẫn xuất gốc thực vật, ngũ cốc, dầu và chất béo, khoáng chất, nhuyễn thể và giáp xác
PHỤ GIA (KG)**
Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin D3: 290 IU, Sắt (3b103): 6.5 mg, Iodine (3b202): 0.2 mg, Đồng (3b405, 3b406): 1.8 mg, Manganese (3b502, 3b503, 3b504): 2 mg, Kẽm (3b603, 3b605, 3b606): 20 mg - Phụ gia kỹ thuật: Clinoptilolite gốc trầm tích: 1 g. LƯU Ý: tỷ lệ duy trì có thể cần được cân chỉnh dựa vào tiến triển của từng cá thể
German AJ & al. Low-maintenance energy requirements of obese dogs after weight loss. British Journal of Nutrition (2011), 106, S93–S96
**LƯU Ý: Các giá trị chỉ phản ánh hàm lượng được thêm vào công thức, không phải thành phần xuất hiện một cách tự nhiên trong thức ăn
THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH: Protein: 8,0% - Hàm lượng chất béo: 2,0% - Tro thô: 1,0% - Xơ thô: 2,0% - Độ ẩm: 83,0% - Năng lượng trao đổi: 579 kcal/kg.
- | Bặt đầu | - | Sau 4 tuần | - | Duy trì sau giảm cân | - |
---|---|---|---|---|---|---|
- | Grams | Lon 410g | Grams | Lon 410g | Grams | Lon 410g |
Cân nặng lý tưởng (kg) | - | - | - | - | - | - |
2 | 191 | 2/4 | 164 | 2/4 | 180 | 2/4 |
4 | 321 | 3/4 | 275 | 3/4 | 303 | 3/4 |
6 | 435 | 1 | 373 | 1 | 410 | 1 |
8 | 540 | 1+1/4 | 463 | 1+1/4 | 509 | 1+1/4 |
10 | 638 | 1+2/4 | 547 | 1+1/4 | 602 | 1+2/4 |
15 | 865 | 2 | 741 | 1+3/4 | 815 | 2 |
20 | 1073 | 2+2/4 | 920 | 2+1/4 | 1012 | 2+2/4 |
25 | 1268 | 3 | 1087 | 2+3/4 | 1196 | 3 |
30 | 1454 | 3+2/4 | 1247 | 3 | 1371 | 3+1/4 |
35 | 1633 | 4 | 1399 | 3+2/4 | 1539 | 3+3/4 |
40 | 1805 | 4+2/4 | 1547 | 3+3/4 | 1701 | 4+1/4 |
45 | 1971 | 4+3/4 | 1690 | 4 | 1859 | 4+2/4 |
50 | 2133 | 5+1/4 | 1828 | 4+2/4 | 2011 | 5 |
55 | 2291 | 5+2/4 | 1964 | 4+3/4 | 2160 | 5+1/4 |
60 | 2446 | 6 | 2096 | 5 | 2306 | 5+2/4 |