Kiểm soát Urate

Các loại protein được chọn lọc có hàm lượng purin thấp giúp giảm sự hình thành sỏi tiết niệu urate.

Kiểm soát Cistyne

Sử dụng các loại protein và một số axit amin chọn lọc giúp hạn chế sự hình thành sỏi tiết niệu cystine.

Rào chắn bảo vệ da

Một hợp chất được cấp bằng sáng chế để hỗ trợ cho rào cản bảo vệ của của da

Hợp chất chống oxy hóa

Một hợp chất đồng nhất các chất chống oxy hóa để giúp trung hòa các gốc tự do.

Working towards a sustainable future

Our belief that pets make our world better inspires and gives life to our purpose of making a better A BETTER WORLD FOR PETS ™

Discover more
Labrador Retriever adult sitting with its owner outdoors

Thành phần: gạo, bột ngô, bột mì, mỡ động vật, bột trứng, gluten lúa mì *, gluten ngô, khoáng chất, sơ thực vật, dầu cá, dầu đậu nành, fructo-oligo-saccharides, dầu cây lưu ly, chiết xuất cúc vạn thọ (nguồn lutein) . Nguồn protein: bột trứng, gluten lúa mì, gluten ngô.

Phụ gia (mỗi kg): Phụ gia dinh dưỡng: Vitamin A: 30000 IU, Vitamin D3: 800 IU, E1 (Sắt): 63 mg, E2 (I-ốt): 5,3 mg, E4 (Đồng): 14 mg, E5 (Mangan): 66 mg, E6 (Kẽm): 147 mg, E8 (Selen): 0,16 mg - - Chất bảo quản - Chất chống oxy hóa.

Analytical constituents: Protein: 18.0% - Fat content: 15.0% - Crude ash: 5.3% - Crude fibres: 2.2% - Total sulphur amino acids : 0.89% - Sodium: 0.3% - Potassium: 0.9% - Chlorides: 0.55% - Sulphur: 0.3% - Urine alkalising substances: calcium carbonate: 1.77%- potassium citrate: 0.2%.

* L.I.P.: Protein được chon lọc kỹ càng cho khả năng tiêu hóa lên tới 90%.

Hướng dẫn cho ăn: xem bảng. Trọng lượng hiển thị trong bảng là trọng lượng cơ thể của chó. Số lô, số đăng ký xuất xưởng và hạn sử dụng tốt nhất: xem thông tin trên bao bì. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Trọng lượng của chóGầyLy đongBình thườngLy đongMậpLy đong
2 kg 55 g 5/8 48 g 4/8 42 g 4/8
4 kg 92 g 1 81 g 7/8 70 g 6/8
6 kg 125 g 1+3/8 110 g 1+2/8 95 g 1
8 kg 155 g 1+6/8 137 g 1+4/8 118 g 1+2/8
10 kg 184 g 2 162 g 1+6/8 140 g 1+4/8
15 kg 249 g 2+6/8 219 g 2+3/8 189 g 2+1/8
20 kg 309 g 3+3/8 272 g 3 235 g 2+5/8
25 kg 365 g 4 321 g 3+4/8278 g 3
30 kg 419 g4+5/8 368 g 4 318 g 3+4/8
35 kg 470 g 5+1/8414 g 4+4/8 357 g 3+7/8
40 kg 520 g 5+6/8 457 g 5 395 g 4+3/8
45 kg 568 g 6+2/8499 g 5+4/8 431 g 4+6/8
50 kg 614 g 6+6/8541 g 5+7/8 467 g 5+1/8
55 kg 660 g7+2/8 581 g 6+3/8 501 g 5+4/8
60 kg 704 g7+6/8 620 g 6+6/8 535 g 5+7/8
70 kg 791 g 8+5/8 696 g 7+5/8 601 g 6+5/8
80 kg 874 g 9+5/8 769 g 8+3/8 664 g 7+2/8
VHN-URINARY-URINARY UC DOG DRY-PACKSHOT

Still have questions about this product?

Find out how to reach us, and get in touch.

Ask a question